Nội dung học
Khóa học: Tiếng Anh lớp 3 (Khoá 3A)
Đăng nhập

Curriculum

Tiếng Anh lớp 3 (Khoá 3A)

Unit 2: School Things

0/0

Unit 4: Danh từ số nhiều 2 (Plurals 2)

0/1

Unit 5: Toys

0/0
Bài học văn bản

UNIT 3: PLURALS (1)

1. Danh từ là gì?

  • Danh từ là những từ chỉ con người, đồ vật, sự việc, hiện tượng, địa điểm, ý tưởng hoặc khái niệm trừu tượng.

  • Ex: woman (phụ nữ), table (cái bàn), party (bữa tiệc), the rain (cơn mưa), city (thành phố), love (tình yêu),…

2. Danh từ số ít.

  • Danh từ số ít (singular noun) là loại danh từ chỉ một người, một vật, hoặc một khái niệm duy nhất.

  • Ex: phone (cái điện thoại), computer (cái máy tính).

  • Khi sử dụng danh từ số ít, thường sẽ đi kèm với các mạo từ phù hợp.

  • Ex: a table (một cái bàn), an egg (một quả trứng).

3. Danh từ số nhiều.

  • Danh từ số nhiều (plural noun) là loại danh từ chỉ nhiều người, nhiều vật, hoặc nhiều khái niệm.

  • Ex: a house (một ngôi nhà) => houses (nhiều ngôi nhà), a tree (một cái cây) => trees (nhiều cái cây).

  • Có một số trường hợp danh từ số nhiều ở dạng bất quy tắc, ta cần ghi nhớ.

  • Ex: a child (một đứa trẻ) => children (nhiều đứa trẻ), a fish (một con cá) => fish (nhiều con cá).

4. Cách chuyển danh từ số ít sang danh từ số nhiều.

  • Cách 1: Thường thêm “s” vào tận cùng danh từ.

  • Ex: a pen (một cái bút) => pens (nhiều cái bút), a car (một chiếc xe ô tô) => cars (nhiều chiếc xe ô tô).

  • Cách 2: Danh từ tận cùng là “o, s, ss, ch, x, sh” thì thêm đuôi “es”.

  • Ex: a watch (một cái đồng hồ) => watches (nhiều cái đồng hồ), a box (một cái hộp) => boxes (nhiều cái hộp).

  • Cách 3: Danh từ tận cùng là “phụ âm + y”: đổi “y” thành “ies”.

  • Ex: a baby (một em bé) => babies (nhiều em bé), a fly (một con ruồi) => flies (nhiều con ruồi).

  • Cách 4: Danh từ tận cùng là “nguyên âm + y”: giữ nguyên “y” và thêm “s”.

  • Ex: a boy (một bé trai) => boys (nhiều bé trai)

  • Cách 5: Danh từ tận cùng là “f, fe”: bỏ đuôi và thêm “ves”.

  • Ex: a bookshelf (một kệ sách) => bookshelves (nhiều kệ sách).