Nội dung học
Khóa học: Tiếng Anh lớp 3 (Khoá 3A)
Đăng nhập

Curriculum

Tiếng Anh lớp 3 (Khoá 3A)

Unit 2: School Things

0/0

Unit 4: Danh từ số nhiều 2 (Plurals 2)

0/1

Unit 5: Toys

0/0
Bài học văn bản

UNIT 4: PLURALS (2)

1. Cách chuyển danh từ số ít sang danh từ số nhiều.

  • Cách 1: Thường thêm “s” vào tận cùng danh từ.

  • Ex: a pen (một cái bút) => pens (nhiều cái bút), a car (một chiếc xe ô tô) => cars (nhiều chiếc xe ô tô).

  • Cách 2: Danh từ tận cùng là “o, s, ss, ch, x, sh” thì thêm đuôi “es”.

  • Ex: a watch (một cái đồng hồ) => watches (nhiều cái đồng hồ), a box (một cái hộp) => boxes (nhiều cái hộp).

  • Cách 3: Danh từ tận cùng là “phụ âm + y”: đổi “y” thành “ies”.

  • Ex: a baby (một em bé) => babies (nhiều em bé), a fly (một con ruồi) => flies (nhiều con ruồi).

  • Cách 4: Danh từ tận cùng là “nguyên âm + y”: giữ nguyên “y” và thêm “s”.

  • Ex: a boy (một bé trai) => boys (nhiều bé trai)

  • Cách 5: Danh từ tận cùng là “f, fe”: bỏ đuôi và thêm “ves”.

  • Ex: a bookshelf (một kệ sách) => bookshelves (nhiều kệ sách).

2. Các danh từ Bất quy tắc thường gặp.

Danh từ số ít

Danh từ số nhiều

A man (một người đàn ông)

Men(nhiều người đàn ông)

A woman (một người phụ nữ)

Women(nhiều người phụ nữ)

A goose (một con ngỗng)

Geese(nhiều con ngỗng)

An octopus (một con bạch tuộc)

Octopi(nhiều con bạch tuộc)

A person(một người)

People(nhiều người)

A foot(một cái bàn chân)

Feet(bàn chân số nhiều)

An aircraft(máy bay)

Aircraft(nhiều máy bay)

A tooth(một cái răng)

Teeth(Nhiều cái răng)

A child(một đứa trẻ)

Children(nhiều đứa trẻ )

A deer(một con hươu)

Deer(nhiều con hươu)

A sheep(một con cừu)

Sheep(nhiều con cừu)

A fish(một con cá)

Fish(nhiều con cá)

A mouse(một con chuột)

Mice(nhiều con chuột)

An ox(một con bò)

Oxen(nhiều con bò)