Nội dung học
Khóa học: Tiếng Anh lớp 3 (Khoá 3A)
Đăng nhập

Curriculum

Tiếng Anh lớp 3 (Khoá 3A)

Unit 2: School Things

0/0

Unit 4: Danh từ số nhiều 2 (Plurals 2)

0/1

Unit 5: Toys

0/0
Bài học văn bản

UNIT 13: THERE IS – THERE ARE

  • Cấu trúc There is / There are dùng để miêu tả sự vật, sự việc, cái gì đó ở hiện tại.

  • There is dùng để liệt kê danh từ số ít.

  • There are dùng để liệt kê danh từ số nhiều

 

 

Singular

Plural

Affirmative

(Khẳng định)

There is …

There’s …

eg: There is an apple on the table.

(Có một quả táo ở trên bàn)

There are …

There’re …

eg:  There are 25 students in my class.

(Có 25 học sinh ở trong lớp của tôi)

Negative

(Phủ định)

There isn’t…

eg: There is not an apple in the basket.

(Không có quả táo ở trong chiếc giỏ)

There aren’t…

eg: There aren’t three pencils in the box.

(Không có 3 cái bút chì ở trong hộp)

Question

(Câu hỏi)

Is there …? 

Short answer (Trả lời):

– Yes, there is.

– No, there isn’t.

eg: Is there an eraser in your school bag?

(Trong cặp bạn có cục tẩy không?)

Are there …? 

Short answer (Trả lời):

– Yes, there are.

– No, there aren’t.

eg: Are there any eggs in your kitchen?

(Trong bếp nhà bạn có trứng không?)