Nội dung học
Khóa học: Tiếng Anh lớp 5 nền tảng (Khoá 5A)
Đăng nhập

Curriculum

Tiếng Anh lớp 5 nền tảng (Khoá 5A)

Bài học văn bản

UNIT 1: THE VERB “TOBE” – THERE IS & THERE ARE – SOME & ANY

I. Động từ “tobe”.

  • Định nghĩa: Miêu tả, diễn tả trạng thái, sự thật ở hiện tại, sự thật hiển nhiên.

  • Động từ “tobe” bao gồm: Am/ Is/ Are.

1. Cấu trúc.

Dạng

Công thức

Lưu ý

(+)

S + am/ is/ are + N/ Adj

  • Eg: He is my brother. (Anh ấy là anh trai của tôi).

– N (Noun): Danh từ.

– Adj (Adjective): Tính từ.

– S (Subject): Chủ ngữ.

– WH là các từ để hỏi: What, When, Why, Who, Where, Which, How.

(+): Dạng khẳng định.

(-): Dạng phủ định.

(?): Dạng nghi vấn .

(-)

S + am not/ is not / are not + N/ Adj

  • Eg: She is not tall. (Cô ấy không cao).

Lưu ý: is not = isn’t, are not = aren’t, không có am’t.

(?)

Am/ Is/ Are + S + N/ Adj?

  • Eg: Is she tall? (Cô ấy có cao không?).

WH + am/ is/ are + S + N/ Adj?

  • Eg: How are you? (Bạn khoẻ không?).

2. Chủ ngữ đi kèm với động từ “tobe”.

Chủ ngữ

Tobe

Cách viết đầy đủ

Cách viết tắt

(+)

(-)

(+)

(-)

I (tôi)

am

I am

I am not

I’m

I’m not

You (bạn, các bạn)

are

You are

You are not

You’re

You’re not = You aren’t

We (chúng tôi)

We are

We are not

We’re

We’re not = We aren’t

They (họ)

They are

They are not

They’re

They’re not = They aren’t

Danh từ số nhiều

Students are

Students are not

X

Students’re not = Students aren’t

He (anh ấy)

is

He is

He is not

He’s

He’s not = He isn’t

She (cô ấy)

She is

She is not

She’s

She’s not = She isn’t

It (nó)

It is

It is not

It’s

It’s not = It isn’t

Danh từ số ít

The sky is

The sky is not

The sky’s

The sky’s not = The sky isn’t

II.1. “There is” & “There are”

1. “There is”

  • Định nghĩa: “There is” có nghĩa là “có” hoặc “có gì đó”. Dùng để miêu tả sự vật, sự việc hoặc một hiện tượng nhất định. Ngoài ra còn dùng để liệt kê đối với danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được.

  • Eg: There is a book on my desk. (Có một quyển sách ở trên bàn của tôi.)

=> “book” là danh từ đếm được.

                       There is some milk in the refrigerator. (Có một chút sữa trong tủ lạnh)

=> “milk” là danh từ không đếm được.

2. “There are”

  • Định nghĩa: “There are” dùng để miêu tả sự vật, sự việc hoặc hiện tượng nhất định. Ngoài ra còn dùng để liệt kê đối với danh từ số nhiều hoặc danh từ đếm được.

  • Eg: There are 10 ten people in my family. (Có 10 người trong gia đình của tôi.)

=> “people” là danh từ đếm được số nhiều.

II.2. Cấu trúc

1. “There is”

Dạng

Công thức

(+)

There is + a/ an/ one/ some + danh từ số ít/ danh từ không đếm được

  • Eg: There is a dog in the house. (Có một con chó ở trong nhà.)

*Lưu ý: There is = There’s

(-)

There is not a/ an/ any + danh từ số ít/ danh từ không đếm được

  • Eg: There is not any water left in the bottle. (Không còn chút nước nào trong chai.)

*Lưu ý: There is not = There isn’t

(?)

Is there + a/ an/ any + danh từ số ít/ danh từ không đếm được?

  • Eg: Is there an eraser in your schoolbag? (Có một cục tẩy trong cặp sách của bạn phải không?)

2. “There are”

Dạng

Công thức

(+)

There are + some/ từ chỉ số lượng + danh từ đếm được số nhiều

  • Eg: There are some apples in the bag. (Có một vài quả táo ở trong túi.)

*Lưu ý: There are = There’re

(-)

There are not + any/ từ chỉ số lượng + danh từ đếm được số nhiều

  • Eg: There are not any horses on the track. (Không có con ngựa nào trên đường đua.)

* Lưu ý: There are not = There aren’t

(?)

Are there + any/ từ chỉ số lượng + danh từ đếm được số nhiều?

  • Eg: Are there any good films at the cinema? (Có bộ phim nào hay ở rạp phim không?)

III. “Some” & “Any”

1. “Some”

  • Định nghĩa: “Some” có nghĩa là “một vài, một chút”, sử dụng với danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được.

  • Eg: Would you like some water? (Bạn có muốn một chút nước không?)

             I see some apples in the fridge. (Tôi thấy một vài quả táo ở trong tủ lạnh.)

  • Cách dùng

Cách 1: “Some” thường được sử dụng trong câu khẳng định. 

  • Eg: My father drinks some milk. (Bố tôi uống một chút sữa.)

Cách 2: “Some” được dùng trong câu lời mời.

  • Eg: Would you like some orange juice? (Bạn có muốn một chút nước cam không?)

Cách 3: “Some: được dùng trong câu đề nghị

  • Eg: Can I have some cheese, please? (Tôi có thể có một chút phô mai được không?)

2. “Any”

  • Định nghĩa: “Any” có nghĩa là “chút nào, không chút gì”, sử dụng với danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được.

  • Eg: I don’t have any money. (Tôi không còn tiền.)

            Do you have any sugar? (Bạn còn chút đường nào không?)

  • Cách dùng

Cách 1: “Any” thường được sử dụng trong câu phủ định.

  • Eg: You didn’t pay any attention in the class. (Bạn không hề tập trung chút nào ở trong lớp.)

Cách 2: “Any” được dùng trong câu nghi vấn để hỏi về thứ gì đó còn hay không.

  • Eg: Does she have any pens? (Cô ấy còn cái bút nào không?)