I. Động từ “tobe”.
Định nghĩa: Miêu tả, diễn tả trạng thái, sự thật ở hiện tại, sự thật hiển nhiên.
Động từ “tobe” bao gồm: Am/ Is/ Are.
1. Cấu trúc.
2. Chủ ngữ đi kèm với động từ “tobe”.
II.1. “There is” & “There are”
1. “There is”
Định nghĩa: “There is” có nghĩa là “có” hoặc “có gì đó”. Dùng để miêu tả sự vật, sự việc hoặc một hiện tượng nhất định. Ngoài ra còn dùng để liệt kê đối với danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được.
Eg: There is a book on my desk. (Có một quyển sách ở trên bàn của tôi.)
=> “book” là danh từ đếm được.
There is some milk in the refrigerator. (Có một chút sữa trong tủ lạnh)
=> “milk” là danh từ không đếm được.
2. “There are”
Định nghĩa: “There are” dùng để miêu tả sự vật, sự việc hoặc hiện tượng nhất định. Ngoài ra còn dùng để liệt kê đối với danh từ số nhiều hoặc danh từ đếm được.
Eg: There are 10 ten people in my family. (Có 10 người trong gia đình của tôi.)
=> “people” là danh từ đếm được số nhiều.
II.2. Cấu trúc
1. “There is”
2. “There are”
III. “Some” & “Any”
1. “Some”
Định nghĩa: “Some” có nghĩa là “một vài, một chút”, sử dụng với danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được.
Eg: Would you like some water? (Bạn có muốn một chút nước không?)
I see some apples in the fridge. (Tôi thấy một vài quả táo ở trong tủ lạnh.)
Cách dùng
2. “Any”
Định nghĩa: “Any” có nghĩa là “chút nào, không chút gì”, sử dụng với danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được.
Eg: I don’t have any money. (Tôi không còn tiền.)
Do you have any sugar? (Bạn còn chút đường nào không?)
Cách dùng