Nội dung học
Khóa học: Tiếng Anh lớp 5 nền tảng (Khoá 5A)
Đăng nhập

Curriculum

Tiếng Anh lớp 5 nền tảng (Khoá 5A)

Bài học văn bản

UNIT 11+12: PAST SIMPLE

Định nghĩa: Diễn tả hành động, sự việc diễn ra tại một thời điểm cụ thể, hoặc một thời gian trong quá khứ và đã kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.

I. Động từ “To be”

Dạng

Công thức

Lưu ý

(+)

S + was/ were + N/ Adj

– I/ He/ She/ It/ Danh từ số ít + Was

– You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + Were

  • Eg: He was in Vietnam last year. (Anh ấy đã ở Việt Nam vào năm ngoái.)

– N (Noun): Danh từ

– Adj (Adjective): Tính từ

– S (Subject): Chủ ngữ

– WH là các từ để hỏi: What, When, Why, Who, Where, Which, How

(+): Dạng khẳng định

(-): Dạng phủ định

(?): Dạng nghi vấn 

(-)

S + was not/ were not + N/ Adj

  • Eg: She wasn’t happy yesterday. (Cô ấy đã không vui vào ngày hôm qua.)

*Lưu ý: was not = wasn’t, were not = weren’t

(?)

Was/ Were + S + N/ Adj?

  • Eg: Was he a dentist? (Anh ấy đã từng là nha sĩ à?)

WH + was/ were + S + N/ Adj?

  • Eg: Where was they? (Họ đã ở đâu?)

II. Động từ “V”

  • Ở Thì Quá Khứ Đơn, chúng ta sẽ làm quen với Động từ ở dạng quá khứ, được kí hiệu là V-ed và chỉ dùng “V-ed” ở câu khẳng định. (xem ở mục 2 cấu trúc).

  • Eg: I watched TV yesterday. (Tôi đã xem ti vi hôm qua.)

  • Eg: He went to the cinema last week. (Anh ấy đã đi đến rạp chiếu phim vào tuần trước.)

=> “watched” và “went” là Động Từ ở dạng quá khứ (V-ed).

1. Cách chuyển Động từ thành dạng quá khứ (chia động từ).

  • Dạng 1: Thêm “–ed” vào hầu hết Động từ.

  • Eg: walk – walked, help – helped

  • Dạng 2: Động từ có chữ cuối là “e” => thêm “d”.

  • Eg: smile – smiled, type – typed

  • Dạng 3: Động từ có một âm tiết, có kết thúc là “chỉ một nguyên âm + một phụ âm” => nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ed”.

  • Eg: stop – stopped, tap – tapped

  • Dạng 4: Động từ có hai âm tiết cũng áp dụng quy tắc ở Dạng 3 nếu trọng âm rơi vào âm tiết cuối.

  • Eg: prefer – preferred, commit – committed

  • Dạng 5: Động từ tận cùng là “nguyên âm + y” => thêm “-ed”.

*Lưu ý: Nguyên âm gồm 5 chữ “u/ e/ o/ a/ i”

  • Eg: play – played, stay – stayed

  • Dạng 6: Động từ tận cùng là “phụ âm + y” => thay “y” bằng “ied”.

  • Eg: study – studied, fly – flied

  • Dạng 7: Có nhiều động từ bất quy tắc, có dạng V-ed riêng và cần học thuộc. (Tham khảo bảng Động Từ Bất Quy Tắc)

  • Eg: come – came, have – had

2. Cấu trúc.

Dạng

Công thức

Lưu ý

(+)

S + V-ed

  • Eg: He went to the cinema last week. (Anh ấy đã đi đến rạp chiếu phim vào tuần trước.)

– S (Subject): Chủ ngữ.

– V-ed: Động từ ở dạng quá khứ.

– WH là các từ để hỏi: What, When, Why, Who, Where, Which, How.

(+): Dạng khẳng định.

(-): Dạng phủ định.

(?): Dạng nghi vấn.

(-)

S + did + not + V(bare)

  • Eg: He did not go to the cinema last week. (Anh ấy đã không đến rạp chiếu phim vào tuần trước.)

*Lưu ý: did not = didn’t

(?)

Did + S + V(bare)?

  • Eg: Did he go to the cinema last week? (Có phải anh ấy đã đến rạp chiếu phim vào tuần trước không?)

 

WH + did + S + V(bare)?

  • Eg: Where did he go last week? (Anh ấy đã đi đâu vào tuần trước?)

II. Dấu hiệu nhận biết.

Trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ.

– Yesterday (hôm qua).

– In + năm (in 2000, in 2017…)

– Last night/ last week/ last month/ last year (tối qua/ tuần trước/ tháng trước/ năm trước)

– Ago: cách đây bao lâu (two hours ago, three months ago…)
In the past (trong quá khứ.)

III. Vocabulary

1. Scientist (n): Nhà khoa học

Science (n): Khoa học

12. Design (v): Thiết kế

23. Movement (n): Sự chuyển động

2. Mathematician (n): Nhà toán học

13. Publish (v): Thành lập

24. Produce (v): Sản xuất

3. Important (adj): Quan trọng

14. Motion (n): Sự chuyển động

25. Conclude (v): Kết luận

4. History (n): Lịch sử

15. Predict (v): Dự đoán

26. Stimulate (v): Kích thích

5. Physic (n): Vật lý

16. Reflect (v): Phản xạ

27. Compare (v): So sánh

6. Basis (n): cơ sở, nền tảng

17. Telescope (n): Kính thiên văn

28. Spend (v): Chi tiêu

7. Modern (adj): Hiện đại

18. Contain (v): Bao gồm

29. Motivate (v): Thúc đẩy

8. Provide (v): Cung cấp

19. Gravity (n): Trọng lực

30. Simple (adj): Đơn giản

9. Complex (adj): Phức tạp

20. Lead (v): Dẫn tới

31. Vision (n): Tầm nhìn

10. Problem (n): Vấn đề

21. Steal (v): Ăn trộm, ăn cắp

32. Behaviour (n): Hành vi

11. Addict (v): Nghiện ngập

Addiction (n): Sự nghiện ngập

22. Fail (v): Thất bại

33. Memory (n): Ký ức

 

Tài liệu bài học