Định nghĩa: Diễn tả hành động, sự việc diễn ra tại một thời điểm cụ thể, hoặc một thời gian trong quá khứ và đã kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
I. Động từ “To be”
Dạng
|
Công thức
|
Lưu ý
|
(+)
|
S + was/ were + N/ Adj
– I/ He/ She/ It/ Danh từ số ít + Was
– You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + Were
|
– N (Noun): Danh từ
– Adj (Adjective): Tính từ
– S (Subject): Chủ ngữ
– WH là các từ để hỏi: What, When, Why, Who, Where, Which, How
(+): Dạng khẳng định
(-): Dạng phủ định
(?): Dạng nghi vấn
|
(-)
|
S + was not/ were not + N/ Adj
*Lưu ý: was not = wasn’t, were not = weren’t
|
(?)
|
Was/ Were + S + N/ Adj?
|
WH + was/ were + S + N/ Adj?
|
II. Động từ “V”
=> “watched” và “went” là Động Từ ở dạng quá khứ (V-ed).
1. Cách chuyển Động từ thành dạng quá khứ (chia động từ).
|
|
|
|
|
|
|
|
*Lưu ý: Nguyên âm gồm 5 chữ “u/ e/ o/ a/ i”
|
|
|
|
|
|
2. Cấu trúc.
Dạng
|
Công thức
|
Lưu ý
|
(+)
|
S + V-ed
|
– S (Subject): Chủ ngữ.
– V-ed: Động từ ở dạng quá khứ.
– WH là các từ để hỏi: What, When, Why, Who, Where, Which, How.
(+): Dạng khẳng định.
(-): Dạng phủ định.
(?): Dạng nghi vấn.
|
(-)
|
S + did + not + V(bare)
*Lưu ý: did not = didn’t
|
(?)
|
Did + S + V(bare)?
|
|
WH + did + S + V(bare)?
|
II. Dấu hiệu nhận biết.
Trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ.
|
– Yesterday (hôm qua).
– In + năm (in 2000, in 2017…)
– Last night/ last week/ last month/ last year (tối qua/ tuần trước/ tháng trước/ năm trước)
– Ago: cách đây bao lâu (two hours ago, three months ago…) – In the past (trong quá khứ.)
|
III. Vocabulary
1. Scientist (n): Nhà khoa học
Science (n): Khoa học
|
12. Design (v): Thiết kế
|
23. Movement (n): Sự chuyển động
|
2. Mathematician (n): Nhà toán học
|
13. Publish (v): Thành lập
|
24. Produce (v): Sản xuất
|
3. Important (adj): Quan trọng
|
14. Motion (n): Sự chuyển động
|
25. Conclude (v): Kết luận
|
4. History (n): Lịch sử
|
15. Predict (v): Dự đoán
|
26. Stimulate (v): Kích thích
|
5. Physic (n): Vật lý
|
16. Reflect (v): Phản xạ
|
27. Compare (v): So sánh
|
6. Basis (n): cơ sở, nền tảng
|
17. Telescope (n): Kính thiên văn
|
28. Spend (v): Chi tiêu
|
7. Modern (adj): Hiện đại
|
18. Contain (v): Bao gồm
|
29. Motivate (v): Thúc đẩy
|
8. Provide (v): Cung cấp
|
19. Gravity (n): Trọng lực
|
30. Simple (adj): Đơn giản
|
9. Complex (adj): Phức tạp
|
20. Lead (v): Dẫn tới
|
31. Vision (n): Tầm nhìn
|
10. Problem (n): Vấn đề
|
21. Steal (v): Ăn trộm, ăn cắp
|
32. Behaviour (n): Hành vi
|
11. Addict (v): Nghiện ngập
Addiction (n): Sự nghiện ngập
|
22. Fail (v): Thất bại
|
33. Memory (n): Ký ức
|