I. Vocabulary
1. Pitch (n): Sân bóng đá |
11. Exciting (adj): Thú vị |
21. Allow (n): Cho phép |
2. Goalpost (n): Khung thành |
12. Cheer (v): Cổ vũ |
22. Last (v): Kéo dài |
3. Goalkeeper (n): Thủ môn |
13. Court (n): Sân thể thao |
23. Favourite (adj): Yêu thích |
4. Kit (n): Bộ đồ |
14. Grass (n): Cỏ |
24. Sport (n): Môn thể thao |
5. Fan (n): Người hâm mộ |
15. Player (n): Người chơi |
25. Volleyball (n): Bóng chuyền |
6. Hoop (n): Rổ, vòng |
16. Try (v): Thử |
26. Basketball (n): Bóng rổ |
7. Kick (v): Đá |
17. Score (v): Ghi điểm |
27. Football (n): Bóng đá |
8. Difficult (adj): Khó |
18. Touch (v): Chạm |
28. Net (n): Lưới |
9. Throw (v): Ném |
19. Wood (n): Gỗ |
29. Serve (v): Chuyền |
10. Good at…: Giỏi về cái gì đó… |
20. Bounce (v): Đập |
30. Through (prep): Xuyên qua |
II. Structure
1.1. So sánh hơn với Tính từ ngắn ở Thì Hiện Tại.
Định nghĩa: Sử dụng so sánh hơn của Tính từ để so sánh đặc điểm giữa người hoặc vật này với người hoặc vật khác.
Eg: She is taller than her mother. (Cô ấy cao hơn mẹ của cô ấy.)
Tính từ ngắn là Tính từ thường có 1 âm tiết.
Eg: Tall (Cao), Big (To), Small (Nhỏ)…
1.2. Cấu trúc
Công thức |
Lưu ý |
S + V + Adj + er + than + N
|
– S (Subject): Chủ ngữ – Adj (Adjective): Tính từ – N (Noun): Danh từ – V (Verb): Động từ |
1.3. Cách dùng
Cách thêm đuôi “–er” vào tính từ ngắn.
|
|
*Nguyên âm: u, e, o, a, i. *Phụ âm: các từ còn lại. |
|
|
|
|
|
*Lưu ý: Một số Tính từ có hai âm tiết kết thúc bằng “et, ow, er, y” áp dụng như quy tắc thêm –er ở tính từ ngắn.
Eg: Quiet – Quieter, Clever – Cleverer, Narrow – Narrower
2.1. So sánh hơn với Tính từ dài ở Thì Hiện Tại.
Tính từ dài là Tính từ có từ 2 âm tiết trở lên.
Eg: Expensive (Đắt), Intelligent (Thông minh), Beautiful (Xinh đẹp)…
2.2. Cấu trúc
Công thức |
Lưu ý |
S + V + more + Adj + than + N
=> Chúng ta chỉ cần thêm “more” đằng trước Tính từ dài. |
– S (Subject): Chủ ngữ – Adj (Adjective): Tính từ – N (Noun): Danh từ – V (Verb): Động từ |