Nội dung học
Khóa học: Tiếng Anh lớp 5 nền tảng (Khoá 5A)
Đăng nhập

Curriculum

Tiếng Anh lớp 5 nền tảng (Khoá 5A)

Bài học văn bản

UNIT 10: MY FAVOURITE SPORT

I. Vocabulary

1. Pitch (n): Sân bóng đá

11. Exciting (adj): Thú vị

21. Allow (n): Cho phép

2. Goalpost (n): Khung thành

12. Cheer (v): Cổ vũ

22. Last (v): Kéo dài

3. Goalkeeper (n): Thủ môn

13. Court (n): Sân thể thao

23. Favourite (adj): Yêu thích

4. Kit (n): Bộ đồ

14. Grass (n): Cỏ

24. Sport (n): Môn thể thao

5. Fan (n): Người hâm mộ

15. Player (n): Người chơi

25. Volleyball (n): Bóng chuyền

6. Hoop (n): Rổ, vòng

16. Try (v): Thử

26. Basketball (n): Bóng rổ

7. Kick (v): Đá

17. Score (v): Ghi điểm

27. Football (n): Bóng đá

8. Difficult (adj): Khó

18. Touch (v): Chạm

28. Net (n): Lưới

9. Throw (v): Ném

19. Wood (n): Gỗ

29. Serve (v): Chuyền

10. Good at…: Giỏi về cái gì đó…

20. Bounce (v): Đập

30. Through (prep): Xuyên qua

II. Structure

1.1. So sánh hơn với Tính từ ngắn ở Thì Hiện Tại.

  • Định nghĩa: Sử dụng so sánh hơn của Tính từ để so sánh đặc điểm giữa người hoặc vật này với người hoặc vật khác.

  • Eg: She is taller than her mother. (Cô ấy cao hơn mẹ của cô ấy.)

  • Tính từ ngắn là Tính từ thường có 1 âm tiết.

  • Eg: Tall (Cao), Big (To), Small (Nhỏ)

1.2. Cấu trúc

Công thức

Lưu ý

S + V + Adj + er + than + N

  • Eg: My mom is older than my dad. (Mẹ của tôi hơn tuổi bố của tôi.)

 

– S (Subject): Chủ ngữ

– Adj (Adjective): Tính từ

– N (Noun): Danh từ

– V (Verb): Động từ

1.3. Cách dùng

Cách thêm đuôi “–er” vào tính từ ngắn.

  • Tính từ kết thúc bằng 1 phụ âm => thêm đuôi “–er”.

  • Eg: Old – Older

  • Tính từ kết thúc bằng 1 nguyên âm “e” => thêm đuôi “–r”.

*Nguyên âm: u, e, o, a, i.

*Phụ âm: các từ còn lại.

  • Eg: Nice – Nicer

  • Tính từ kết thúc bằng “1 nguyên âm + 1 phụ âm” => gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi “–er”.

  • Eg: Big – Bigger

  • Tính từ kết thúc bằng “y” mặc dù có 2 âm tiết vẫn là tính từ ngắn => bỏ “y” và thêm đuôi “-ier”.

  • Eg: Happy – Happier

*Lưu ý: Một số Tính từ có hai âm tiết kết thúc bằng “et, ow, er, y” áp dụng như quy tắc thêm –er ở tính từ ngắn.

  • Eg: Quiet – Quieter, Clever – Cleverer, Narrow – Narrower

2.1. So sánh hơn với Tính từ dài ở Thì Hiện Tại.

  • Tính từ dài là Tính từ có từ 2 âm tiết trở lên.

  • Eg: Expensive (Đắt), Intelligent (Thông minh), Beautiful (Xinh đẹp)

2.2. Cấu trúc

Công thức

Lưu ý

S + V + more + Adj + than + N

  • Eg: She is more beautiful than her friend. (Cô ấy xinh đẹp hơn bạn của cô ấy.)

=> Chúng ta chỉ cần thêm “more” đằng trước Tính từ dài.

– S (Subject): Chủ ngữ

– Adj (Adjective): Tính từ

– N (Noun): Danh từ

– V (Verb): Động từ