I. Vocabulary
1. Future invention (n): Phát minh tương lai |
13. Rollerskate (n): Giày trượt patin |
25. Jump (v): Nhảy |
2. Museum (n): Bảo tàng |
14. Language (n): Ngôn ngữ |
26. Airport (n): Sân bay |
3. Idea (n): Ý tưởng |
15. Laboratory (n): Phòng thí nghiệm |
27. Information (n): Thông tin |
4. Model (n): Mô hình |
16. Gift shop (n): Cửa hàng quà tặng |
28. Design (v): Thiết kế |
5. Machine (n): Máy móc |
17. Fantastic (adj): Tuyệt vời |
29. Look like (v): Trông giống |
6. Escalator (n): Thang cuốn = Moving staircase (n) |
18. Inventor (n): Nhà phát minh |
30. Professor (n): Giáo sư |
7. Lift (n): Thang máy Lift (v): Nâng lên |
19. Display (n): Màn hình, màn trình diễn Display (v): Trưng bày |
31. Experiment (n) Cuộc thí nghiệm |
8. Visitor (n): Khách tham quan |
20. Technology (n): Công nghệ |
32. Planet (n): Hành tinh |
9. Moving walkway (n): Đường đi bộ di động |
21. Game console (n): Máy chơi game |
33. Modern (adj): Hiện đại |
10. Audio guide (n): Âm thanh hướng dẫn |
22. Image (n): Hình ảnh |
34. Wheel (n): Bánh xe |
11. Trainers (n): Giày tập |
23. Tiny (adj): Nhỏ |
35. Environment (n): Môi trường |
12. Rollercoaster (n): Tàu lượn siêu tốc |
24. Comfortable (adj): Thoải mái |
36. Wear (v): Mặc, đeo, đội |
II. Structure
I. Cấu trúc ngữ pháp Thì Tương Lai Đơn.
1. Định nghĩa.
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Cấu trúc.
Dạng |
Công thức |
|
Động từ “tobe” |
Động từ “Verb” |
|
(+) |
S + will be + N/ Adj
*Lưu ý: “Will” viết tắt là ‘ll. |
S + will + V (bare)
|
|
S + will not + be + N/ Adj
*Lưu ý: Will not = won’t. |
S + will + not + V (bare)
|
|
Will + S + be + N/ Adj?
|
Will + S + V (bare)?
|
WH + will + S + be + N/ Adj?
|
WH + will + S + V (bare)?
|
|
Lưu ý |
– “be” ở thì tương lai đơn sẽ giữ nguyên và KHÔNG chia thành am/ is/ are. – S (Subject): Chủ ngữ. – WH là các từ để hỏi: What, When, Why, Who, Where, Which, How. (+): Dạng khẳng định. (-): Dạng phủ định. (?): Dạng nghi vấn |
3. Dấu hiệu nhận biết.
Trạng từ chỉ thời gian |
– In + thời gian (trong vòng bao lâu) – Tomorrow (ngày mai) – Next day/ week/ month/ year (Ngày tiếp theo/ tuần sau/ tháng sau/ năm sau) |
Động từ chỉ khả năng xảy ra |
– Think (nghĩ rằng) / suppose (cho rằng)/ believe (tin rằng)/ guess (đoán)/ promise (hứa)/ hope (hi vọng)/ expect (mong đợi) |
Trạng từ chỉ khả năng |
– Probably/ perhaps/ possibly: có lẽ |