Nội dung học
Khóa học: Tiếng Anh lớp 5 nền tảng (Khoá 5A)
Đăng nhập

Curriculum

Tiếng Anh lớp 5 nền tảng (Khoá 5A)

Bài học văn bản

UNIT 13: FUTURE INVENTION

I. Vocabulary

1. Future invention (n): Phát minh tương lai

13. Rollerskate (n): Giày trượt patin

25. Jump (v): Nhảy

2. Museum (n): Bảo tàng

14. Language (n): Ngôn ngữ

26. Airport (n): Sân bay

3. Idea (n): Ý tưởng

15. Laboratory (n): Phòng thí nghiệm

27. Information (n): Thông tin

4. Model (n): Mô hình

16. Gift shop (n): Cửa hàng quà tặng

28. Design (v): Thiết kế

5. Machine (n): Máy móc

17. Fantastic (adj): Tuyệt vời

29. Look like (v): Trông giống

6. Escalator (n): Thang cuốn = Moving staircase (n)

18. Inventor (n): Nhà phát minh

30. Professor (n): Giáo sư

7. Lift (n): Thang máy

    Lift (v): Nâng lên

19. Display (n): Màn hình, màn trình diễn

      Display (v): Trưng bày

31. Experiment (n) Cuộc thí nghiệm

8. Visitor (n): Khách tham quan

20. Technology (n): Công nghệ

32. Planet (n): Hành tinh

9. Moving walkway (n): Đường đi bộ di động

21. Game console (n): Máy chơi game

33. Modern (adj): Hiện đại

10. Audio guide (n): Âm thanh hướng dẫn

22. Image (n): Hình ảnh

34. Wheel (n): Bánh xe

11. Trainers (n): Giày tập

23. Tiny (adj): Nhỏ

35. Environment (n): Môi trường

12. Rollercoaster (n): Tàu lượn siêu tốc

24. Comfortable (adj): Thoải mái

36. Wear (v): Mặc, đeo, đội

II. Structure

I. Cấu trúc ngữ pháp Thì Tương Lai Đơn.

1. Định nghĩa.

  • Diễn tả một quyết định ngay tại thời điểm nói.

  • Eg: I’m hungry. I will go to the supermarket to buy some foods. (Tôi đói quá, tôi sẽ đi siêu thị và mua một chút đồ ăn.)

  • Dùng để đưa ra lời yêu cầu, đề nghị.

  • Eg: Will you open this window for me? (Bạn mở cửa sổ giúp tôi được không?)

  • Dùng để hứa hẹn điều gì đó.

  • Eg: I promise I will take you to the water park. (Tôi hứa tôi sẽ đưa bạn đến công viên nước.)

  • Dùng để dự đoán về một việc gì đó không có bằng chứng, căn cứ rõ ràng, đoán mò.

  • Eg: I think she won’t join our group. (Tôi nghĩ rằng cô ấy sẽ không tham gia vào nhóm của chúng tôi.)

2. Cấu trúc.

Dạng

Công thức

Động từ “tobe”

Động từ “Verb”

(+)

S + will be + N/ Adj

  • Eg: She will be fine. (Cô ấy sẽ ổn thôi.)

*Lưu ý: “Will” viết tắt là ‘ll.

S + will + V (bare)

  • Eg: I will take care of the children. (Tôi sẽ chăm sóc bọn trẻ.)


(-)

S + will not + be + N/ Adj

  • Eg: We will not be friends anymore. (Chúng ta sẽ không làm bạn nữa.)

*Lưu ý: Will not = won’t.

S + will + not + V (bare)

  • Eg: I will not tell her the truth. (Tôi sẽ không nói với cô ấy sự thật.)


(?)

Will + S + be + N/ Adj?

  • Eg: Will you be home tomorrow morning? (Sáng mai bạn có ở nhà không?).

Will + S + V (bare)?

  • Eg: Will you come back? (Bạn sẽ quay lại chứ?)

WH + will + S + be + N/ Adj?

  • Eg: What time will you be home tomorrow? (Ngày mai bạn sẽ ở nhà vào mấy giờ?)

WH + will + S + V (bare)?

  • Eg: Where will she study next year? (Cô ấy sẽ học ở đâu vào năm sau?)

Lưu ý

– “be” ở thì tương lai đơn sẽ giữ nguyên và KHÔNG chia thành am/ is/ are.

– S (Subject): Chủ ngữ.

– WH là các từ để hỏi: What, When, Why, Who, Where, Which, How.

(+): Dạng khẳng định.

(-): Dạng phủ định.

(?): Dạng nghi vấn

3. Dấu hiệu nhận biết.

Trạng từ chỉ thời gian

– In + thời gian (trong vòng bao lâu)

– Tomorrow (ngày mai)

– Next day/ week/ month/ year (Ngày tiếp theo/ tuần sau/ tháng sau/ năm sau)

Động từ chỉ khả năng xảy ra

– Think (nghĩ rằng) / suppose (cho rằng)/ believe (tin rằng)/ guess (đoán)/ promise (hứa)/ hope (hi vọng)/ expect (mong đợi)

Trạng từ chỉ khả năng

– Probably/ perhaps/ possibly: có lẽ