Nội dung học
Khóa học: Tiếng Anh lớp 5 nền tảng (Khoá 5A)
Đăng nhập

Curriculum

Tiếng Anh lớp 5 nền tảng (Khoá 5A)

Bài học văn bản

UNIT 9: ASKING QUESTIONS – PRESENT

I. Yes/ No – Question là gì?

1. Định nghĩa

  • Câu hỏi Yes/ No là câu hỏi bắt đầu bằng “động từ to be” hoặc một “trợ động từ”. Câu trả lời thường đơn giản là yes hoặc no, hoặc lặp lại câu hỏi như một sự khẳng định.

  • Eg: Are you hungry? – Yes, I am/ No, I’m not. (Bạn có đói không? – Có, tôi đói/ Không, tôi không đói.)

  • Eg: Do you go to sleep early? – Yes, I do/ No, I don’t. (Bạn có đi ngủ sớm không? – Có, tôi có/ Không, tôi không.)

2. Cấu trúc

Công thức

Lưu ý

Am/ Is/ Are + S + N/ Adj?

– Am + I

– Are + You/ We/ They/ Danh từ số nhiều

– Is + He/ She/ It/ Danh từ số ít

  • Eg: Is he happy? – Yes, he is./ No, he isn’t. (Anh ấy có hạnh phúc không? – Có, anh ấy có./ Không, anh ấy không.)

– S (Subject): Chủ ngữ

– N (Noun): Danh từ

– Adj (Adjective): Tính từ

– V-ing: Động từ thêm đuôi –ing

– V(bare): Động từ nguyên thể

Am/ Is/ Are + S + V-ing?

  • Eg: Are they reading books? – Yes, they are./ No, they aren’t. (Họ đang đọc sách phải không? – Có, họ có./ Không, họ không.)

Do/ Does + S + V(bare)?

  • Eg: Do you speak Japanese? – Yes, I do./ No, I don’t. (Bạn có nói tiếng Nhật không? – Có, tôi có./ Không, tôi không.)

II. Wh – Question là gì? 

1. Định nghĩa

  • Câu hỏi Wh trong tiếng Anh được sử dụng để lấy thông tin. Chúng ta sử dụng các từ để hỏi để tạo nên câu hỏi Wh. Hầu hết các từ để hỏi này đều được bắt đầu bằng “Wh”, do đó hình thành nên tên gọi “Câu hỏi Wh” hoặc “Wh – Question”.

  • Eg: What is your name? – My name is Lucy. (Tên của bạn là gì? – Tên của tôi là Lucy.)

  • Eg: Where does she live? – She lives in Vietnam. (Cô ấy sống ở đâu? – Cô ấy sống ở Việt Nam.)

  • Các từ để hỏi cơ bản trong tiếng Anh.

Các từ để hỏi

Chức năng

Ví dụ

1. What

Dùng để hỏi về thông tin.

What is your phone number? – My phone number is 01234 (Số điện thoại của bạn là gì? – Số điện thoại của tôi là 01234)

2. What time

Dùng để hỏi về thời gian (giờ cụ thể)

What time is it? – It’s 2 am. (Mấy giờ rồi? – Bây giờ là 2 giờ sáng.)

3. When

Dùng để hỏi về thời gian (khi nào)

When do they meet? – They meet every Tuesday. (Khi nào họ gặp nhau? – Họ gặp nhau vào mỗi thứ ba.)

4. Where

Dùng để hỏi về địa điểm

Where is my hat? – It’s on the peg. (Cái mũ của tôi ở đâu? – Nó ở trên cái móc.)

5. Who

Dùng để hỏi về ai đó

Who does Sarah go out with? – She goes out with her brother. (Sarah đi ra ngoài với ai? – Cô ấy đi ra ngoài với anh trai của cô ấy.)

6. Whose

Dùng để hỏi về sự sở hữu

Whose phone is this? – It’s mine. (Cái điện thoại này là của ai? – Nó là của tôi.)

7. Why

Dùng để hỏi về lý do, nguyên nhân

Why are you going out? – I’m going out to buy some bread. (Tại sao bạn ra ngoài? – Tôi ra ngoài để mua một chút bánh mì.)

8. Which

Dùng để hỏi về sự lựa chọn (Thường là 2 sự vật trở lên)

Which hat do you want, the red hat or the black hat? – I think I want the red. (Bạn muốn cái mũ nào, cái màu đỏ hay cái màu đen? – Tôi nghĩ tôi muốn cái màu đỏ.)

9. How

Dùng để hỏi về trạng thái, cách thức

How do you go to school? – I go to school by bike. (Bạn đến trường như thế nào? – Tôi đến trường bằng cách đi xe đạp.)

10. How far

Dùng để hỏi về khoảng cách

How far is it from + N1 + to + N2? – It’s about + khoảng cách + from + N1 + to + N2 + etc. => Mẫu câu học thuộc.

  • How far is it from your house to your school? – It’s about 5 kilometers from my house to my school. (Từ nhà bạn đến trường của bạn mất bao xa? – Mất khoảng 5 ki lô mét từ nhà tôi đến trường của tôi.)

11. How long

– Dùng để hỏi về khoảng thời gian bao lâu

– Dùng để hỏi về độ dài

How long does it take + S + to + V(bare) + etc? – It takes + đại từ tân ngữ + thời gian + to + V(bare) + etc. => Mẫu câu học thuộc.

  • How long does it take you to finish your homework? – It takes me 20 minutes to finish my homework. (Bạn mất bao lâu để hoàn thành bài tập về nhà của bạn ? – Tôi mất 20 phút để hoàn thành bài tập về nhà của tôi.)

  • How long is the table? – It’s 2 meters. (Cái bàn dài bao nhiêu? – Nó dài 2 mét.) 

12. How many

Dùng để hỏi về số lượng. (Dùng với danh từ đếm được)

How many people are there in your family? – There are 3 people in my family. (Có bao nhiêu người trong gia đình của bạn? – Có 3 người trong gia đình của tôi.)

13. How much

– Dùng để hỏi số lượng. (Dùng với danh từ không đếm được)

– Dùng để hỏi về giá tiền.

How much milk do you have? – I have got some milk in the fridge. (Bạn có bao nhiêu sữa? – Tôi có một chút sữa trong tủ lạnh.)

To be: How much + is/ are + đại từ chỉ định + N?

  • How much is this bike? – It’s 5 dollars. (Cái xe đạp này bao nhiêu tiền? – 5 đô la.)  

V: How much do/ does + đại từ chỉ định + N + cost? 

  • How much does this bike cost?

What is the price of + N?

  • What is the price of this bike?

14. How old

Dùng để hỏi về tuổi

How old are you? – I’m 27 years old. (Bạn bao nhiêu tuổi? – Tôi 27 tuổi.)

15. How often

Dùng để hỏi về tần suất làm việc đó

How often do you go camping? – Every month. (Bạn có thường xuyên đi cắm trại không? – Hàng tháng.)

2. Cấu trúc

Công thức

Lưu ý

Wh + am/ is/ are + S + N/ Adj?

  • Eg: Where are they students? – They are students at university. (Họ là học sinh ở đâu? – Họ là học sinh trường đại học.)

– S (Subject): Chủ ngữ

– N (Noun): Danh từ

– Adj (Adjective): Tính từ

– V-ing: Động từ thêm đuôi –ing

– V(bare): Động từ nguyên thể

Wh + am/ is/ are + S + V-ing?

  • Eg: Who are you going with? – I’m going with my sisters. (Bạn đang đi cùng với ai thế? – Tôi đang đi cùng với những người chị của tôi.)

Wh + do/ does + S + V(bare)?

  • Eg: What time does John go to bed? – He goes to bed at 11 pm. (Mấy giờ John đi ngủ? – Anh ấy đi ngủ lúc 11 giờ đêm.)

III. Trường hợp đặc biệt.

  • Khi các từ để hỏi “Wh” đóng vai trò là tân ngữ, chúng ta cần mượn trợ động từ cho câu.

  • Eg: John loves someone. (John yêu ai đó.)

=> “Someone” trong trường hợp này đóng vai trò là Object (Tân ngữ).

=> Chúng ta sẽ có câu hỏi như sau: Who does John love? (John yêu ai?)

  • Khi các từ để hỏi “Wh” đóng vai trò là chủ ngữ, chúng ta KHÔNG CẦN mượn trợ động từ cho câu.

  • Eg: Someone loves John. (Những đứa trẻ yêu John.)

=> “Someone” trong trường hợp này đóng vai trò là Subject (Chủ ngữ).

=> Chúng ta sẽ có câu hỏi như sau: Who loves John? (Ai yêu John?)