I. Vocabulary
1. Famous (adj): Nổi tiếng |
10. Flute (n): Cây sáo |
19. Drum (n): Cái trống |
2. Composer (n): Nhà soạn nhạc |
11. Orchestra (n): Dàn nhạc |
20. Instrument (n): Nhạc cụ |
3. Clever (adj): Thông minh |
12. Conductor (n): Nhạc trưởng |
21. Hit (v): Đánh, đạt được |
4. Musician (n): Nhạc sĩ |
13. Ill (adj): Ốm |
22. String instrument (n): Nhạc cụ dây |
5. Travel (v): Du lịch |
14. (Get) married (v): Kết hôn |
23. Bow (n): Cây cung |
6. Important (adj): Quan trọng |
15. Wonderful (adj): Tuyệt vời |
24. Jumper (n): Áo len |
7. In front of (prep): Đằng trước |
16. Opera (n): vở nhạc kịch |
25. Trumpet (n): Kèn Trumpet |
8. Different (adj): khác nhau |
17. Audience (n): Khán giả |
26. Football player (n): Cầu thủ bóng đá |
9. Singer (n): Ca sĩ |
18. Grow up (v): Lớn lên |
27. Concert (n): Buổi hòa nhạc |
II. Structure: – Động từ ở Thì Quá Khứ Đơn (Sẽ học vào Unit 11).