Nội dung học
Khóa học: Tiếng Anh lớp 5 nền tảng (Khoá 5A)
Đăng nhập

Curriculum

Tiếng Anh lớp 5 nền tảng (Khoá 5A)

Bài học văn bản

UNIT 2: EATING AROUND THE WORLD

I. Vocabulary

1. Fry (v): Chiên rán

11. Meat (n): Thịt

21. Rude (adj): Thô lỗ

31. Towel (n): Khăn lau

2. Steam (V): Hấp

12. Food (n): Đồ ăn

22. Reach across (v): Với tới

32. At the end of: Ở cuối

3. Chopsticks (n): Đũa

13. Healthy (adj): Khỏe mạnh

23. Piece (n): miếng

33. Meal (n): Bữa ăn

4. Serving dish (n): Đĩa đựng thức ăn

14. Knife (Knives) (n): Dao

24. Offer (v): Đề nghị

34. Different from (adj): Khác với

5. Serve (v): Phục vụ

15. Fork (n): Dĩa

25. Polite (adj): Lịch sự

35. Waiter (n): Phục vụ nam

6. Napkin (n): Khăn ăn

16. Spoon (n): Thìa

26. Empty (adj): Trống rỗng

36. Restaurant (n): Nhà hàng

7. Delicious (adj): Ngon

17. Put…in (n): Đặt vào, để vào

27. Full (adj): No

37. Plate (n): Cái đĩa

8. Rice (n): Cơm

18. In the middle of: Ở giữa

28. Put…over (v): Đặt lên

38. Special (adj): Đặc biệt

9. Noodles (n): Mì

19. Portion (n) Khẩu phần

29. Leave (v): Bỏ, rời đi, để lại

39. Grape (n): Quả nho

10.Vegetable (n): Rau củ

20. Bowl (n): Bát

30. On top of: Đặt trên

40. Use (v): Sử dụng

 

II. Structure

– Cấu trúc Thì Hiện Tại Đơn sẽ học ở Unit 3-4.

 

– Cấu trúc Thì Hiện Tại Tiếp Diễn sẽ học ở Unit 5-6.