I. Vocabulary
1. Fry (v): Chiên rán |
11. Meat (n): Thịt |
21. Rude (adj): Thô lỗ |
31. Towel (n): Khăn lau |
2. Steam (V): Hấp |
12. Food (n): Đồ ăn |
22. Reach across (v): Với tới |
32. At the end of: Ở cuối |
3. Chopsticks (n): Đũa |
13. Healthy (adj): Khỏe mạnh |
23. Piece (n): miếng |
33. Meal (n): Bữa ăn |
4. Serving dish (n): Đĩa đựng thức ăn |
14. Knife (Knives) (n): Dao |
24. Offer (v): Đề nghị |
34. Different from (adj): Khác với |
5. Serve (v): Phục vụ |
15. Fork (n): Dĩa |
25. Polite (adj): Lịch sự |
35. Waiter (n): Phục vụ nam |
6. Napkin (n): Khăn ăn |
16. Spoon (n): Thìa |
26. Empty (adj): Trống rỗng |
36. Restaurant (n): Nhà hàng |
7. Delicious (adj): Ngon |
17. Put…in (n): Đặt vào, để vào |
27. Full (adj): No |
37. Plate (n): Cái đĩa |
8. Rice (n): Cơm |
18. In the middle of: Ở giữa |
28. Put…over (v): Đặt lên |
38. Special (adj): Đặc biệt |
9. Noodles (n): Mì |
19. Portion (n) Khẩu phần |
29. Leave (v): Bỏ, rời đi, để lại |
39. Grape (n): Quả nho |
10.Vegetable (n): Rau củ |
20. Bowl (n): Bát |
30. On top of: Đặt trên |
40. Use (v): Sử dụng |
II. Structure
– Cấu trúc Thì Hiện Tại Đơn sẽ học ở Unit 3-4.
– Cấu trúc Thì Hiện Tại Tiếp Diễn sẽ học ở Unit 5-6.