Nội dung học
Khóa học: Tiếng Anh lớp 4 nền tảng (Khóa 4A)
Đăng nhập

Curriculum

Tiếng Anh lớp 4 nền tảng (Khóa 4A)

Unit 13: Indefinite pronouns (Đại từ không xác định)

0/1
Bài học văn bản

UNIT 2: PLURALS (2 – UNCOUNTABLE NOUNS)

III. Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns)

1. Định nghĩa

  • Danh từ không đếm được (Uncountable nouns) là những danh từ chỉ sự vật, hiện tượng không thể đếm được bằng số lượng cụ thể và không thể tách rời.

2. Phân loại

  • Danh từ không đếm được được chia thành 5 nhóm.

Ẩm thực

  • Eg: Food (đồ ăn), meat (thịt), rice (gạo), coffee (cà phê).

Khái niệm trừu tượng

  • Eg: Patience (sự kiên nhẫn), love (tình yêu), advide (lời khuyên).

Lĩnh vực, môn học

  • Eg: English (môn tiếng Anh), music (âm nhạc).

Hiện tượng tự nhiên

  • Eg: Thunder (sấm), snow (tuyết), light (ánh sáng).

Danh từ chỉ hoạt động

  • Eg: Swimming (bơi), walking (đi bộ), sleeping (ngủ).

3. Lưu ý về danh từ không đếm được

  • Không sử dụng mạo từ “a/ an” và luôn ở dạng số ít.

  • Eg: She need some light to read that book. (Cô ấy cần một chút ánh sáng để đọc quyển sách kia.)

  • Danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được đều sử dụng được với lượng từ “some”.

  • Eg: I’m reading some books. (Tôi đang đọc vài quyển sách.)

=> “Books” là danh từ đếm được ở dạng số nhiều.

       My teacher is enjoying some tea. (Giáo viên của tôi đang thưởng thức một chút trà.)

=> “Tea” là danh từ không đếm được.

  • Một số danh từ không đếm được nhưng nếu được chứa trong các bình, chai, hộp… => sẽ thành cụm danh từ đếm được.

  • Eg: Tea (trà) -> A cup of tea (một tách trà), 

       Sugar (đường) -> Three bags of sugar (ba túi đường)

       Water (nước) -> A glass of water (một cốc nước)

       

 

* Tham khảo thêm: Dưới đây là danh sách những cặp danh từ không đếm được và từ đo lường đi kèm phổ biến:

a bag of flour | rice | gold dust (một túi bột | gạo| bụi vàng ) 

a bar of chocolate | gold | soap (một thanh sô-cô-la| vàng| xà bông)

a bottle of Coke | milk | water | wine (một bình/chai coca| sữa| nước| rượu)

a bowl of cereal | rice | soup (một tô ngũ cốc| cơm| súp)

a box of cereal | paper (một hộp ngũ cốc| giấy)

a can of cream | meat | tuna (một hộp (kim loại) kem| thịt| cá ngừ)

a carton of ice-cream | orange juice | milk (một bình (giấy) kem| nước cam| sữa)

a cup of hot chocolate | coffee | tea (một ly sô-cô-la| cà phê| trà)

a drop of blood | oil | water (một giọt máu| dầu| nước)

a glass of beer | juice | water | wine (một ly bia| nước ép| rượu)

a grain of rice | sand (một hạt gạo| hạt cát)

an item of clothing | expenditure | news (một món quần áo| chi tiêu| mẫu tin tức)

a jar of honey | jam | peanut butter (một bình (thuỷ tinh/sứ) mật ong| mứt| bơ đậu phộng)

a piece of advice | furniture | paper (một lời khuyên| món đồ (trong nhà)| tờ giấy)

a roll of paper | tape | toilet paper (một cuộn giấy| băng| giấy vệ sinh)

a slice of bread | cheese | meat | toast (một lát bánh mì| phô mai| thịt| bánh mì nướng)

a spoonful of sugar | syrup (một muỗng đường| si-rô)

a tablespoon of butter | honey | ketchup (một muỗng canh bơ| mật ong| tương cà)

a teaspoon of cinnamon | medicine | salt (một muỗng cà phê quế| thuốc| muối)

a tube of glue | toothpaste (một tuýp keo| kem đánh răng)