III. Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns)
1. Định nghĩa
Danh từ không đếm được (Uncountable nouns) là những danh từ chỉ sự vật, hiện tượng không thể đếm được bằng số lượng cụ thể và không thể tách rời.
2. Phân loại
Danh từ không đếm được được chia thành 5 nhóm.
3. Lưu ý về danh từ không đếm được
* Tham khảo thêm: Dưới đây là danh sách những cặp danh từ không đếm được và từ đo lường đi kèm phổ biến:
a bag of flour | rice | gold dust (một túi bột | gạo| bụi vàng )
a bar of chocolate | gold | soap (một thanh sô-cô-la| vàng| xà bông)
a bottle of Coke | milk | water | wine (một bình/chai coca| sữa| nước| rượu)
a bowl of cereal | rice | soup (một tô ngũ cốc| cơm| súp)
a box of cereal | paper (một hộp ngũ cốc| giấy)
a can of cream | meat | tuna (một hộp (kim loại) kem| thịt| cá ngừ)
a carton of ice-cream | orange juice | milk (một bình (giấy) kem| nước cam| sữa)
a cup of hot chocolate | coffee | tea (một ly sô-cô-la| cà phê| trà)
a drop of blood | oil | water (một giọt máu| dầu| nước)
a glass of beer | juice | water | wine (một ly bia| nước ép| rượu)
a grain of rice | sand (một hạt gạo| hạt cát)
an item of clothing | expenditure | news (một món quần áo| chi tiêu| mẫu tin tức)
a jar of honey | jam | peanut butter (một bình (thuỷ tinh/sứ) mật ong| mứt| bơ đậu phộng)
a piece of advice | furniture | paper (một lời khuyên| món đồ (trong nhà)| tờ giấy)
a roll of paper | tape | toilet paper (một cuộn giấy| băng| giấy vệ sinh)
a slice of bread | cheese | meat | toast (một lát bánh mì| phô mai| thịt| bánh mì nướng)
a spoonful of sugar | syrup (một muỗng đường| si-rô)
a tablespoon of butter | honey | ketchup (một muỗng canh bơ| mật ong| tương cà)
a teaspoon of cinnamon | medicine | salt (một muỗng cà phê quế| thuốc| muối)
a tube of glue | toothpaste (một tuýp keo| kem đánh răng)