Nội dung học
Khóa học: Tiếng Anh lớp 4 nền tảng (Khóa 4A)
Đăng nhập

Curriculum

Tiếng Anh lớp 4 nền tảng (Khóa 4A)

Unit 13: Indefinite pronouns (Đại từ không xác định)

0/1
Bài học văn bản

UNIT 6: POSSESSIVE ADJECTIVES – POSSESSIVE PRONOUNS

I. Possessive Adjectives (Tính từ sở hữu)

1. Định nghĩa

  • Tính từ sở hữu (Possessive Adjective) là những từ dùng để chỉ sự sở hữu, thường đứng trước danh từ nhằm giúp người đọc và người nghe hiểu được danh từ đó thuộc về một người hay một vật nào đó.

  • Eg: This is my book. (Đây là quyển sách của tôi.)

2. Tính từ sở hữu (Possessive Adjective) phổ biến trong tiếng Anh

Đại từ nhân xưng (Chủ ngữ)

Tính từ sở hữu

(Luôn đi kèm với danh từ)

I (tôi)

My (của tôi)

  • Eg: This is my laptop. (Đây là laptop của tôi.) 

You (bạn, các bạn)

Your (của bạn, của các bạn)

  • Eg: Is this your phone ringing? (Có phải là điện thoại của bạn đang đổ chuông?)

We (chúng tôi)

Our (của chúng tôi)

  • Eg: We’re playing football with our friends. (Chúng tôi đang đá bóng với bạn của chúng tôi.)

They (họ)

Their (của họ)

  • Eg: Their teacher is standing over there. (Giáo viên của họ đang đứng ở đằng kia.)

He (anh ấy)

His (của anh ấy)

  • Eg: His dog hates drinking milk. (Con chó của anh ấy ghét uống sữa.)

She (cô ấy)

Her (của cô ấy)

  • Eg: She invited us to her birthday party. (Cô ấy mời chúng tôi đến bữa tiệc sinh nhật của cô ấy.)

It (nó)

Its (của nó)

  • Eg: The cat is cleaning its fur. (Con mèo đang làm sạch bộ lông của nó.)

II. Possessive Pronouns (Đại từ sở hữu)

1. Định nghĩa

  • Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) thường thay thế cho danh từ nhằm tránh lặp lại và rút gọn câu, để câu được rõ ràng và mạch lạc hơn mà vẫn không thay đổi nghĩa của câu.

  • Đại từ sở hữu dùng để thay thế cho danh từ bị lặp lại trong câu.

  • Eg: This is her book, that is my book. (Đây là quyển sách của cô ấy, kia là quyển sách của tôi.)

=> Sửa lại: This is her book, that is mine.

=> Trong câu ví dụ trên, từ “book” bị lặp lại trong cùng 1 câu. Ta sẽ sử dụng đại từ sở hữu “mine” để thay thế cho từ “book” bị lặp lại lần hai trong câu.

2. Possessives Pronouns (Đại từ sở hữu) phổ biến trong tiếng Anh

Đại từ nhân xưng (Chủ ngữ)

Đại từ sở hữu

(Không đi kèm với danh từ)

I (tôi)

Mine (của tôi)

  • Eg: The book that you are reading is mine. (Quyển sách bạn đang đọc là quyển sách của tôi.)

You (bạn, các bạn)

Yours (của bạn, của các bạn)

  • Eg: His dog is bigger than yours. (Con chó của anh ấy to hơn con chó của bạn.)

We (chúng tôi)

Ours (của chúng tôi)

  • Eg: That teacher is standing over there is ours. (Giáo viên đang đứng ở kia là giáo viên của chúng tôi.)

They (họ)

Theirs (của họ)

  • Eg: Our house is smaller than theirs. (Ngồi nhà của chúng tôi nhỏ hơn ngôi nhà của họ.)

He (anh ấy)

His (của anh ấy)

  • Eg: Her hair is black but his is brown. (Tóc của cô ấy màu đen nhưng tóc của anh ấy màu nâu.)

She (cô ấy)

Hers (của cô ấy)

  • Eg: My hat is yellow but hers is red. (Cái mũ của tôi màu vàng nhưng cái mũ của cô ấy màu đỏ.)

It (nó)

Its (của nó)

  • Eg: I have a bunny, this carrot is its. (Tôi có một con thỏ, củ cà rốt này là củ cà rốt của nó.)