I. Vocabulary
II. Structure “Present continuous” (Thì Hiện Tại Tiếp Diễn)
I. Dạng của Động Từ.
Ở thì Hiện Tại Tiếp Diễn, chúng ta cần làm quen với “V-ing”.
“V-ing” được xem là Tính Từ: không phải Động Từ, vì vậy không sử dụng trợ động từ “do” và “does” ở thì này.
Chúng ta luôn cần dùng Động Từ “to be” ở trước “V-ing” trong thì này.
1. Cách chia động từ “V-ing”
2. Cấu trúc.
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn miêu tả hành động, sự việc đang diễn ra ngay lúc chúng ta nói hoặc xung quanh thời điểm nói.
Eg: Elena is learning Spanish these days. (Elena đang học tiếng Tây Ban Nha dạo gần đây.)
Thì này còn được dùng để nói về kế hoạch, dự định trong tương lai gần.
Eg: I am visiting my parents next month. (Tôi dự định đi thăm bố mẹ vào tháng sau.)
Diễn tả một hành động thường xuyên lặp đi lặp lại, gây khó chịu cho người nói. (Dùng với Trạng Từ “always”.
Eg: My neighbors are always making a lot of noise. (Các hàng xóm của tôi luôn luôn gây ra nhiều tiếng ồn.)
3. Những động từ không chia ở thì Hiện Tại Tiếp Diễn.
Một vài động từ thường dùng ở thì đơn, không dùng ở thì tiếp diễn. (Non-progressive verbs)
Một vài cách diễn đạt không dùng ở thì tiếp diễn.
II. Dấu hiệu nhận biết.