Nội dung học
Khóa học: Tiếng Anh lớp 4 nền tảng (Khóa 4A)
Đăng nhập

Curriculum

Tiếng Anh lớp 4 nền tảng (Khóa 4A)

Unit 13: Indefinite pronouns (Đại từ không xác định)

0/1
Bài học văn bản

UNIT 12: A SAFE PLACE

I. Vocabulary

1. Jungle (n): Rừng

11. Dangerous (adj): Nguy hiểm

2. Cut down (v): Cắt, chặt

12. Safe (adj): An toàn

3. Orang-utan (n): Con đười ươi

13. Climb (v): Leo, trèo

4. Ranger (n): Nhân viên kiểm lâm

14. Take photograph (v): Chụp ảnh

5. Visitor (n): Khách tham quan

15. Place (n): Nơi, khu vực, địa điểm

6. Visit (v): Tới thăm

16. Hundred: Trăm (đơn vị đếm)

7. Rhino (n): Con tê giác

17. Giraffe (n): Con hươu cao cổ

8. Animal (n): Động vật

18. Naughty (adj): Nghịch ngợm

9. Different (adj): Khác nhau

19. Dive (v): Lặn

10. Polluted (adj): Bị ô nhiễm

20. Zoo (n): Sở thú

II. Structure “Present continuous” (Thì Hiện Tại Tiếp Diễn)

I. Dạng của Động Từ.

  • Ở thì Hiện Tại Tiếp Diễn, chúng ta cần làm quen với “V-ing”.

  • “V-ing” được xem là Tính Từ: không phải Động Từ, vì vậy không sử dụng trợ động từ “do” và “does” ở thì này.

  • Chúng ta luôn cần dùng Động Từ “to be” ở trước “V-ing” trong thì này.

1. Cách chia động từ “V-ing”

  • Dạng 1: Động từ có chữ cuối là “e” => Bỏ “e” thêm “-ing”.

  • Eg: use – using, improve – improving

  • Dạng 2: Động từ có chữ cuối là “ie” => Đổi “ie” thành 

“-ying”

  • Eg: lie – lying, die – dying

  • Dạng 3: Động từ kết thúc bằng “chỉ một nguyên âm + một phụ âm” (trừ h, w, x, y) => nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ing”.

  • Eg: stop – stopping, run – running

  • Dạng 4: Động từ có hai âm tiết cũng áp dụng quy tắc ở Dạng 3 nếu trọng âm rơi vào âm tiết cuối.

  • Eg: begin – beginning, prefer – preferring

2. Cấu trúc.

  • Thì Hiện Tại Tiếp Diễn miêu tả hành động, sự việc đang diễn ra ngay lúc chúng ta nói hoặc xung quanh thời điểm nói.

  • Eg: Elena is learning Spanish these days. (Elena đang học tiếng Tây Ban Nha dạo gần đây.)

  • Thì này còn được dùng để nói về kế hoạch, dự định trong tương lai gần.

  • Eg: I am visiting my parents next month. (Tôi dự định đi thăm bố mẹ vào tháng sau.)

  • Diễn tả một hành động thường xuyên lặp đi lặp lại, gây khó chịu cho người nói. (Dùng với Trạng Từ “always”.

  • Eg: My neighbors are always making a lot of noise. (Các hàng xóm của tôi luôn luôn gây ra nhiều tiếng ồn.)

Dạng

Công thức

Lưu ý

(+)

S + am/ is/ are + V-ing

– I + am

– You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are

– He/ She/ It/ Danh từ số ít + is

  • Eg: She is listening to music now. (Bây giờ cô ấy đang nghe nhạc.)

– S (Subject): Chủ ngữ.

– WH là các từ để hỏi: What, When, Why, Who, Where, Which, How.

(+): Dạng khẳng định

(-): Dạng phủ định

(?): Dạng nghi vấn

(-)

S + am not/ is not/ are not + V-ing

  • Eg: She is not listening to music now. (Bây giờ cô ấy đang không nghe nhạc.)

*Lưu ý: is not = isn’t, are not = aren’t (không dùng am’t)

(?)

Am/ Is/ Are + S + V-ing?

  • Eg: Is she listening to music now? (Có phải bây giờ cô ấy đang nghe nhạc không?)

WH + am/ is/ are + S + V-ing?

  • Eg: What is she listening to now? (Cô ấy đang nghe gì bây giờ thế?)

3. Những động từ không chia ở thì Hiện Tại Tiếp Diễn.

  • Một vài động từ thường dùng ở thì đơn, không dùng ở thì tiếp diễn. (Non-progressive verbs)

Believe (tin rằng)

Know (biết)

Mean (có nghĩa/ có ý là)

Remember (nhớ là)

Hate (ghét)

Like (thích)

Need (cần)

Seem (có vẻ)

Hope (hi vọng)

Love (yêu)

Prefer (thích hơn)

Think (cho rằng)

Understand (hiểu)

Want (muốn)

Dislike (không thích)

Forget (quên)

  • Một vài cách diễn đạt không dùng ở thì tiếp diễn. 

It doesn’t matter. (Điều đó không quan trọng)

I see. (Tôi hiểu rồi)

It depends. (Còn tùy)

I don’t mind. (Tôi không phiền đâu)

II. Dấu hiệu nhận biết.

Trạng từ chỉ thời gian.

– Now, right now (Bây giờ)

– At the moment (Ngay lúc này)/ At present (Hiện tại)

– It’s + giờ cụ thể + now (It’s 12 o’clock now)

Một số động từ cảm thán.

– Look!/ Watch! (Nhìn kìa!/ Xem kìa!)

– Listen! (Nghe kìa!)

– Keep silent! (Hãy giữ im lặng đi!)

– Watch out! = Look out! (Coi chừng!)

– Be careful! (Cẩn thận đấy!)

  • Eg: Keep silent! The baby is sleeping. (Hãy giữ im lặng! Em bé đang ngủ đấy.)