I. Vocabulary
1. Alarm clock (n): Đồng hồ báo thức | 11. Project (n): Dự án |
2. Umbrella (n): Cái ô | 12. Twins (n): Cặp sinh đôi |
3. Suitcase (n): Va-li | 13. Give (v): Đưa |
4. Helmet (n): Mũ bảo hiểm | 14. Make (v): Làm |
5. Laptop (n): Máy tính xách tay | 15. Poster (n): Tấm áp phích |
6. Calculator (n): Máy tính bỏ túi | 16. Sticker (n): Nhãn dán |
7. Borrow (v): Mượn | 17. Postcard (n): Bưu thiếp |
8. Torch (n): Ngọn đuốc, đèn pin | 18. Puzzle (n): Câu đố (trò chơi) |
9. Be careful (v): Hãy cẩn thận | 19. CD player (n): Đầu nghe đĩa CD |
10. Spaceship (n): Tàu không gian | 20. Mp3 player (n): Máy nghe nhạc Mp3 |
II. Structure “Have got” & “Can”
A. Have got
1. Định nghĩa
“Have got” dùng để nói về việc sở hữu của chủ thể đối với một sự vật/ sự việc/ đặc tính,…
“Have got” có nghĩa là “có, làm chủ, sở hữu”.
2. Cấu trúc
Dạng | Công thức | Lưu ý |
(+) | S + have got/ has got + O – I/ you/ we/ they/ Danh từ số nhiều + have got – He/ she/ It/ Danh từ số ít + has got | – S (Subject): Chủ ngữ – O (Objects): Là các sự vật, đặc tính, hiện tượng thuộc sở hữu của chủ thể trong câu |
(-) | S + have not got/ has not got + O – Have not got = Haven’t got (= Don’t have) – Has not got = Hasn’t got (= Doesn’t have) |
B. The verb “Can”
1. Định nghĩa
“Can” là động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh, dùng để diễn tả khả năng, năng lực xảy ra ở hiện tại.
“Can” có nghĩa là “có thể, có khả năng, được phép”.
2. Cấu trúc
Dạng | Công thức | Lưu ý |
(+) | S + can + V(bare) | – S (Subject): Chủ ngữ – V (bare): Động từ dạng nguyên thể |
(-) | S + can + not + V(bare) *Lưu ý: Cannot = Can’t |
(?) | Can + S + V(bare)? |
3. Cách dùng