Nội dung học
Khóa học: Tiếng Anh lớp 4 nền tảng (Khóa 4A)
Đăng nhập

Curriculum

Tiếng Anh lớp 4 nền tảng (Khóa 4A)

Unit 13: Indefinite pronouns (Đại từ không xác định)

0/1
Bài học văn bản

UNIT 9: OUR THINGS

I. Vocabulary

1. Alarm clock (n): Đồng hồ báo thức

11. Project (n): Dự án

2. Umbrella (n): Cái ô

12. Twins (n): Cặp sinh đôi

3. Suitcase (n): Va-li

13. Give (v): Đưa

4. Helmet (n): Mũ bảo hiểm

14. Make (v): Làm

5. Laptop (n): Máy tính xách tay

15. Poster (n): Tấm áp phích

6. Calculator (n): Máy tính bỏ túi

16. Sticker (n): Nhãn dán

7. Borrow (v): Mượn

17. Postcard (n): Bưu thiếp

8. Torch (n): Ngọn đuốc, đèn pin

18. Puzzle (n): Câu đố (trò chơi)

9. Be careful (v): Hãy cẩn thận

19. CD player (n): Đầu nghe đĩa CD

10. Spaceship (n): Tàu không gian

20. Mp3 player (n): Máy nghe nhạc Mp3

II. Structure “Have got” & “Can”

A. Have got

1. Định nghĩa

  • “Have got” dùng để nói về việc sở hữu của chủ thể đối với một sự vật/ sự việc/ đặc tính,… 

  • “Have got” có nghĩa là “có, làm chủ, sở hữu”.

2. Cấu trúc

Dạng

Công thức

Lưu ý

(+)

S + have got/ has got + O

– I/ you/ we/ they/ Danh từ số nhiều + have got

– He/ she/ It/ Danh từ số ít + has got

  • Eg: I have got a brand new glasses. (Tôi có một cái kính mới.)

– S (Subject): Chủ ngữ

– O (Objects): Là các sự vật, đặc tính, hiện tượng thuộc sở hữu của chủ thể trong câu

(-)

S + have not got/ has not got + O

– Have not got = Haven’t got (= Don’t have)

– Has not got = Hasn’t got (= Doesn’t have)

  • Eg: She hasn’t got any suitcases. (Cô ấy không có bất kì cái va li nào.) = She doesn’t have any suitcases.

B. The verb “Can”

1. Định nghĩa

  • “Can” là động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh, dùng để diễn tả khả năng, năng lực xảy ra ở hiện tại.

  • “Can” có nghĩa là “có thể, có khả năng, được phép”.

2. Cấu trúc

Dạng

Công thức

Lưu ý

(+)

S + can + V(bare)

  • Eg: He can swim well. (Anh ấy có thể bơi tốt.)

– S (Subject): Chủ ngữ

V (bare): Động từ dạng nguyên thể

(-)

S + can + not + V(bare)

*Lưu ý: Cannot = Can’t

  • Eg: I can’t do that. (Tôi không thể làm việc đó.)

(?)

Can + S + V(bare)?

  • Eg: Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi được không?)

3. Cách dùng

  • Dùng để diễn tả khả năng, năng lực xảy ra ở hiện tại.

  • Eg: I can speak Japanese. (Tôi có thể nói tiếng Nhật.)

  • Dùng để xin phép, cho phép làm điều gì.

  • Eg: Can I use your bike? (Tôi có thể sử dụng xe đạp của bạn được không?)

  • Dùng để đưa ra yêu cầu, đề nghị.

  • Eg: Can you open the door, please? (Bạn có thể làm ơn mở cửa giúp tôi được không?)