Nội dung học
Khóa học: Tiếng Anh lớp 4 nền tảng (Khóa 4A)
Đăng nhập

Curriculum

Tiếng Anh lớp 4 nền tảng (Khóa 4A)

Unit 13: Indefinite pronouns (Đại từ không xác định)

0/1
Bài học văn bản

UNIT 5: SUMMER SCHOOL

UNIT 5: SUMMER SCHOOL

I. Vocabulary

1. Kayak (v): chèo thuyền Kayak

10. Lots of = A lot of: nhiều

2. Do pottery (v): làm gốm

11. Activity (n): hoạt động

3. Trampoline (v): nhún nhảy trên tấm bạt lò xo

    Trampolining (n): hoạt động, môn thể thao nhào lộn

12. Do gymnastics (v): tập thể dục

4. Play table tennis (v): chơi bóng bàn

13. Tent (n): cái lều

5. Camp (n): cái trại 

14. Outside (pre): bên ngoài

6. Cook (v): nấu ăn

15. Inside (pre): bên trong

7. International (adj): thuộc về quốc tế 

16. Penfriend (n): bạn qua thư = Penpal

8. All over the world: trên toàn thế giới

17. Question (n): câu hỏi

9. Daytime (n): ban ngày

18. Answer (n): câu trả lời

      Answer (v): hành động trả lời

II. Grammar

1. Like

Công thức

Lưu ý

Like + to V

Like + V-ing

– I/ you/ we/ they/ Danh từ số nhiều + like

– He/ she/ it/ Danh từ số ít + likes

  • Dùng để nói về những sở thích bộc phát, nhất thời, không mang tính chất lâu dài.

  • Eg: I like to watch TV tonight. (Tối nay tôi thích xem tivi.)

  • Dùng để ám chỉ bạn thích thứ này hơn thứ kia trong trường hợp nói về sự lựa chọn giữa hai hay nhiều vật khác.

  • Eg: Between apples and bananas, I like to eat bananas. (Giữa táo và chuối, tôi thích ăn chuối hơn.)

  • Dùng để nói về đam mê, sở thích đã hình thành một thời gian dài.

  • Eg: I like reading the newspaper every morning. (Tôi thích đọc báo vào mỗi buổi sáng.)

2. Do/ Does

Dạng

Công thức

Lưu ý

(-)

S + do not/ does not + V (bare)

– I/ you/ we/ they/ Danh từ số nhiều + do not + V (bare).

– He/ she/ It/ Danh từ số ít + does not + V (bare).

  • Eg: She doesn’t go to school on foot. (Cô ấy không đi bộ đến trường.)

*Lưu ý: do not = don’t, does not = doesn’t.

– S (Subject): Chủ ngữ.

– V (Verb): Động từ.

– V (bare): Động từ dạng nguyên thể. 

(-): Dạng phủ định.

(?): Dạng nghi vấn.

(?)

Question Yes/ No: Do/ Does + S + V (bare)?

Answer Yes/ No: Yes, S + do/ does – No, S + don’t/ doesn’t

– Do + I/ you/ we/ they/ Danh từ số nhiều.

– Does + He/ she/ It/ Danh từ số ít.

  • Eg: Question: Does he like camping? (Anh ấy có thích đi cắm trại không?)

                   Answer: No, he doesn’t.