UNIT 5: SUMMER SCHOOL
I. Vocabulary
1. Kayak (v): chèo thuyền Kayak |
10. Lots of = A lot of: nhiều |
2. Do pottery (v): làm gốm |
11. Activity (n): hoạt động |
3. Trampoline (v): nhún nhảy trên tấm bạt lò xo Trampolining (n): hoạt động, môn thể thao nhào lộn |
12. Do gymnastics (v): tập thể dục |
4. Play table tennis (v): chơi bóng bàn |
13. Tent (n): cái lều |
5. Camp (n): cái trại |
14. Outside (pre): bên ngoài |
6. Cook (v): nấu ăn |
15. Inside (pre): bên trong |
7. International (adj): thuộc về quốc tế |
16. Penfriend (n): bạn qua thư = Penpal |
8. All over the world: trên toàn thế giới |
17. Question (n): câu hỏi |
9. Daytime (n): ban ngày |
18. Answer (n): câu trả lời Answer (v): hành động trả lời |
II. Grammar
1. Like
Công thức |
Lưu ý |
|
Like + to V |
Like + V-ing |
– I/ you/ we/ they/ Danh từ số nhiều + like – He/ she/ it/ Danh từ số ít + likes |
|
|
2. Do/ Does
Dạng |
Công thức |
Lưu ý |
(-) |
S + do not/ does not + V (bare) – I/ you/ we/ they/ Danh từ số nhiều + do not + V (bare). – He/ she/ It/ Danh từ số ít + does not + V (bare).
*Lưu ý: do not = don’t, does not = doesn’t. |
– S (Subject): Chủ ngữ. – V (Verb): Động từ. – V (bare): Động từ dạng nguyên thể. (-): Dạng phủ định. (?): Dạng nghi vấn. |
(?) |
Question Yes/ No: Do/ Does + S + V (bare)? Answer Yes/ No: Yes, S + do/ does – No, S + don’t/ doesn’t – Do + I/ you/ we/ they/ Danh từ số nhiều. – Does + He/ she/ It/ Danh từ số ít.
Answer: No, he doesn’t. |