Nội dung học
Khóa học: Tiếng Anh lớp 4 nền tảng (Khóa 4A)
Đăng nhập

Curriculum

Tiếng Anh lớp 4 nền tảng (Khóa 4A)

Unit 13: Indefinite pronouns (Đại từ không xác định)

0/1
Bài học văn bản

UNIT 3: PERSONAL PRONOUNS & BE

I. Personal Pronouns (Đại từ nhân xưng)

1. Định nghĩa

  • Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns) còn được gọi là đại từ xưng hô, là các từ được sử dụng để thay thế, đại diện cho danh từ hoặc cụm danh từ.

  • Đại từ nhân xưng sử dụng để tránh sự lặp lại không cần thiết của các danh từ hoặc cụm danh từ trong câu.

  • Eg: My teacher is coming. My teacher goes with her son. (Cô giáo của tôi đang tới. Cô giáo của tôi đi cùng với con trai của cô ấy.)

=> Sửa lại: My teacher is coming. She goes with her son. (Cô giáo của tôi đang tới. Cô ấy đi cùng với con trai của cô ấy.)

2. Hình thức

  • Đại từ nhân xưng có hai hình thức: Chủ ngữ & Tân ngữ.

Chủ ngữ

Đứng trước động từ

Tân ngữ

Đứng sau động từ

Dịch Nghĩa

I

Me

Tôi

You

You

Bạn, các bạn

We

Us

Chúng tôi

They

Them

Họ, chúng

He

Him

Anh ấy

She

Her

Cô ấy

It

It

  • Eg: Look at them! They are my friends. (Nhìn họ kìa. Họ là bạn của tôi.)

=> “them” là tân ngữ đứng sau động từ “look at”.

=> “They” là chủ ngữ, đứng đầu câu và đứng trước động từ tobe “are”.

 II. The verb “Tobe”

1. Định nghĩa

  • Động từ “tobe” dùng để miêu tả, diễn tả trạng thái, sự thật ở hiện tại, sự thật hiển nhiên.

  • Động từ “tobe” bao gồm: Am/ Is/ Are.

2. Cấu trúc

Dạng

Công thức

Lưu ý

(+)

S + am/ is/ are + N/Adj

  • Eg: He is my brother. (Anh ấy là anh trai của tôi).

– N (noun): Danh từ.

– Adj (Adjective): Tính từ.

– S (Subject): Chủ ngữ.

– Wh là các từ để hỏi: What, When, Why, Who, Where, Which, How.

(+): Dạng khẳng định.

(-): Dạng phủ định.

(?): Dạng nghi vấn.

(-)

S + am not/ is not / are not + N/Adj

  • Eg: She is not tall. (Cô ấy không cao).

Lưu ý: is not = isn’t, are not = aren’t, không có am’t.

(?)

Am/ Is/ Are + S + N/Adj?

  • Eg: Is she tall? (Cô ấy có cao không?).

WH + am/ is/ are + S + N/Adj?

  • Eg: How are you? (Bạn khoẻ không?).

3. Chủ ngữ đi kèm với động từ “Tobe”

Chủ ngữ

Tobe

Cách viết đầy đủ

Cách viết tắt

(+)

(-)

(+)

(-)

I (tôi)

am

I am

I am not

I’m

I’m not

You (bạn, các bạn)

are

You are

You are not

You’re

You’re not = You aren’t

We (chúng tôi)

We are

We are not

We’re

We’re not = We aren’t

They (họ, chúng)

They are

They are not

They’re

They’re not = They aren’t

Danh từ số nhiều

Students are

Students are not

X

Students’re not = Students aren’t

He (anh ấy)

is

He is

He is not

He’s

He’s not = He isn’t

She (cô ấy)

She is

She is not

She’s

She’s not = She isn’t

It (nó)

It is

It is not

It’s

It’s not = It isn’t

Danh từ số ít

The sky is

The sky is not

The sky’s

The sky’s not = The sky isn’t