Nội dung học
Khóa học: Tiếng Anh lớp 4 nền tảng (Khóa 4A)
Đăng nhập

Curriculum

Tiếng Anh lớp 4 nền tảng (Khóa 4A)

Unit 13: Indefinite pronouns (Đại từ không xác định)

0/1
Bài học văn bản

UNIT 11: EXPRESSING QUANTITY

I. Định nghĩa

  • Từ chỉ số lượng (Lượng từ) là các từ dùng để định lượng danh từ, hay nói cách khác là đưa ra thông tin về số lượng ít hay nhiều của sự vật, con người được đề cập.

  • Lượng từ thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.

II. Phân biệt các từ chỉ số lượng phổ biến trong tiếng Anh

A lot of

Lots of

  • “A lot of” hoặc “lots of” đều có nghĩa là nhiều, khá nhiều về số lượng.

  • Sử dụng ở dạng khẳng định với danh từ đếm được hoặc danh từ không đếm được.

  • Eg: There are a lot of/ lots of fish in the aquarium. (Có rất nhiều con cá trong bể.)

=> “fish” là danh từ đếm được.

  • Eg: There’s a lot of milk in the bottle. (Có rất nhiều sữa trong chai.)

=> “milk” là danh từ không đếm được.

 

Many

Much

Khác nhau

  • Dùng với danh từ đếm được.

  • Eg: Many people learn English. (Có nhiều người học tiếng Anh.)

  • Eg: How many friends do you have? Bạn có bao nhiêu người bạn?)

  • Dùng với danh từ không đếm được.

  • Eg: We don’t have much time to finish this exam. (Chúng ta không còn nhiều thời gian để hoàn thành bài thi này.)

  • Eg: How much bread does he have? (Anh ấy có bao nhiêu cái bánh mì?)

Giống nhau

  • “Many” và “Much” dùng câu phủ định và có thể được dùng trong câu khẳng định mang tính trang trọng. 

  • “How many” và “How much” dùng trong câu nghi vấn để hỏi về số lượng.

 

Some

Any

No

Khác nhau

  • “Some” có nghĩa là “một vài, một chút”, sử dụng với danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được.

  • Eg: Would you like some water? (Bạn có muốn một chút nước không?)

=> “water” là danh từ không đếm được.

  • Eg: I see some apples in the fridge. (Tôi thấy một vài quả táo ở trong tủ lạnh.)

=> “apple” là danh từ đếm được.

  • “Some” thường được sử dụng trong câu khẳng định.

  • Eg: My father drinks some milk. (Bố tôi uống một chút sữa.)

  • “Some” được dùng trong câu lời mời.

  • Eg: Would you like some orange juice? (Bạn có muốn một chút nước cam không?)

  • “Some: được dùng trong câu đề nghị.

  • Eg: Can I have some tea, please? (Tôi có thể có một chút trà được không?)

  • “Any” có nghĩa là “chút nào, không chút gì”, sử dụng với danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được.

  • Eg: I don’t have any money. (Tôi không còn tiền.)

=> “money” là danh từ không đếm được.

  • Eg: Do you have any pencils? (Bạn còn cái bút chì nào không?)

=> “pencil” là danh từ đếm được.

  • “Any” thường được sử dụng trong câu phủ định.

  • Eg: You didn’t pay any attention in the class. (Bạn không hề tập trung chút nào ở trong lớp.)

  • “Any” được dùng trong câu nghi vấn để hỏi về thứ gì đó còn hay không.

  • Eg: Does she have any pens? (Cô ấy còn cái bút nào không?)

  • “No” sử dụng được với danh từ đếm được và danh từ không đếm được.

  • “No” sử dụng trong câu phủ địnhđã đóng vai trò là phủ định.

  • Eg: I have no money. (Tôi không có tiền.)

=> “money” là danh từ không đếm được.

  • Eg: I have no brothers. (Tôi không có nhiều anh trai.)

=> “brother” là danh từ đếm được.