Nội dung học
Khóa học: Tiếng Anh lớp 4 nền tảng (Khóa 4A)
Đăng nhập

Curriculum

Tiếng Anh lớp 4 nền tảng (Khóa 4A)

Unit 13: Indefinite pronouns (Đại từ không xác định)

0/1
Bài học văn bản

UNIT 10: ARTICLES

I. Định nghĩa

  • Mạo từ là những từ đứng trước danh từ và cho biết danh từ đó xác định hoặc không xác định. Các mạo từ phổ biến trong tiếng Anh: “A/ An” và “The” 

II. Cách dùng mạo từ không xác định “A/ An”

  • Mạo từ bất định “A” và “An” dùng trước danh từ chung chung chưa xác định.

1. Mạo từ “A” 

  • Đứng trước danh từ đếm được số ít và bắt đầu bằng một phụ âm.

  • Eg: A notebook (một quyển vở), a map (một bản đồ)

  • Dùng với các cụm từ nhất định về số lượng.

  • Eg: A couple of (một vài), a lot of (nhiều)

  • Đứng trước danh từ bắt đầu bằng “uni” và “eu”.

  • Eg: A university (một trường đại học)

  • Dùng trước những số đếm hàng nghìn, hàng trăm.

  • Eg: A thousand = one thousand (một nghìn), a hundred = one hundred (một trăm). 

2. Mạo từ “An”

  • Đứng trước danh từ đếm được số ít và bắt đầu bằng một nguyên âm (u, e, o, a, i) và một số từ bắt đầu bằng âm “h” câm.

  • Eg: An apple (một quả táo), an egg (một quả trứng), an hour (một tiếng)

3. Các trường hợp không dùng mạo từ “A/ An”.

  • Trước danh từ đếm được số nhiều.

  • Eg: A tables => a table (một cái bàn), an eggs => an egg (một quả trứng)

  • Trước danh từ không đếm được.

  • Eg: water, milk, flour.

  • Trước các tên gọi của bữa ăn, trừ khi có tính từ đứng trước các bữa ăn đó.

  • Eg: I ate a breakfast. => I ate a delicious breakfast. (Tôi đã ăn một bữa sáng rất ngon.)

III. Mạo từ xác định “The”

  • Dùng trước một danh từ đã được xác định cụ thể về đặc điểm, vị trí (cả người nghe và người nói đều biết rõ về đối tượng đó) và sử dụng được cho danh từ đếm được và danh từ không đếm được.

  • Eg: The girl sleeping next to Mary is my sister. (Cô gái nằm ngủ cạnh Mary là chị gái của tôi)

=> Cô gái này đã được người nói xác định.

  • Dùng trước một danh từ vừa được đề cập trước đó.

  • Eg: I saw an accident over there yesterday. The accident was very terrible. (Tôi đã nhìn thấy một vụ tai nạn ở đằng kia vào hôm qua. Tai nạn đó rất tồi tệ.)

=> “accident” được nói lần đầu tiên là khi chủ thể mới nhìn thấy lần đầu và chưa biết rõ về nó. “accident” được nhắc lần thứ 2 là khi chủ thể đã quan sát và biết được mức độ nghiêm trọng của nó.

  • Dùng trước khi vật thể được xem là duy nhất.

  • Eg: The sun (mặt trời), the world (thế giới)

  • Dùng trước danh từ nếu danh từ này được xác định bằng một cụm từ hoặc một mệnh đề.

  • Eg: The teacher that I met last week is my neighbor. (Người giáo viên mà tôi đã gặp tuần trước là hàng xóm của tôi.)

  • Dùng trước tính từ tượng trưng cho một nhóm người.

  • Eg: The rich (người giàu), the old (người già)

  • Dùng trước danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được theo nghĩa chung chung.

  • Eg: I don’t like the girls. They’re so mean. (Tôi không thích những cô gái đó. Họ thật xấu tính.)

IV. Các trường hợp không dùng mạo từ “the”.

  • Không sử dụng trước tên quốc gia, châu lục, tên núi, tên hồ, tên đường.

  • Eg: Asia (Châu Á), Cau Giay road (đường Cầu Giấy)

  • Không sử dụng trước tên gọi của các bữa ăn.

  • Eg: My mother is cooking dinner. (Mẹ tôi đang nấu bữa tối.)

  • Không sử dụng trước các tước hiệu.

  • Eg: President Donald Trump (Tổng thống Donald Trump)

V. Vocabulary

1. Atlas (n): Quyển bản đồ

10. Weather (n): Thời tiết

19. Tourist (n): Khách du lịch

2. Bookcase (n): Giá, kệ sách

11. Artist (n): Nghệ sĩ

20. Visit (v): Đến thăm

3. Accordion (n): Đàn phong cầm

12. Digital camera (n): Máy ảnh kỹ thuật số

21. Famous (adj): Nổi tiếng

4. Harp (n) : Đàn hạc cầm

13. Island (n): Hòn đảo

22. Building (n): Tòa nhà

5. Tambourine (n): Trống lục lạc

14. Pilot (n): Phi công

23. Capital (n): Thủ đô

6. Fork (n): Cái dĩa

15. Plane (n): Máy bay

24. Important (adj): Quan trọng

7. Octopus (n): Con bạch tuộc

16. Sight (n): Cảnh đẹp

25. Ancient site (n): Địa điểm cổ xưa

8. Omelette (n): Trứng ốp la

17. Delicious (adj): Ngon

26. Temple (n): Ngôi đền

9. Fantastic (adj): Tuyệt vời

18. Huge (adj): To lớn

27. View (n): Tầm nhìn